玩{儿}
wánr*
-Chơi, giải tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
玩
Bộ: 玉 (ngọc)
8 nét
儿
Bộ: 儿 (nhi)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '玩' có bộ '玉' (ngọc) chỉ ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp, sự quý giá, và bộ '元' (nguyên) thể hiện việc bắt đầu hoặc gốc rễ.
- Chữ '儿' mô tả một người đang đi, thường kết hợp để biểu thị một dạng âm đọc hoặc nghĩa.
→ Chữ '玩儿' có nghĩa là chơi đùa, giải trí, liên quan đến việc sử dụng thời gian vui vẻ, không lo lắng.
Từ ghép thông dụng
玩具
/wánjù/ - đồ chơi
玩笑
/wánxiào/ - trò đùa
好玩
/hǎowán/ - thú vị